16. Điểm sương áp suất là gì?
Trả lời: Sau khi không khí ẩm bị nén, mật độ hơi nước tăng lên và nhiệt độ cũng tăng lên. Khi không khí nén được làm mát, độ ẩm tương đối sẽ tăng lên. Khi nhiệt độ tiếp tục giảm xuống độ ẩm tương đối 100%, các giọt nước sẽ kết tủa từ không khí nén. Nhiệt độ tại thời điểm này là “điểm sương áp suất” của không khí nén.
17. Mối quan hệ giữa điểm sương áp suất và điểm sương áp suất bình thường là gì?
Trả lời: Mối quan hệ tương ứng giữa điểm sương áp suất và điểm sương áp suất bình thường liên quan đến tỷ số nén. Dưới cùng một điểm sương áp suất, tỷ số nén càng lớn, điểm sương áp suất bình thường tương ứng càng thấp. Ví dụ: khi điểm sương của áp suất khí nén là 0,7MPa là 2°C, tương đương với -23°C ở áp suất bình thường. Khi áp suất tăng lên 1,0MPa và cùng một điểm sương áp suất là 2°C, điểm sương áp suất bình thường tương ứng giảm xuống -28°C.
18. Dụng cụ nào được sử dụng để đo điểm sương của khí nén?
Trả lời: Mặc dù đơn vị điểm sương áp suất là độ C (°C), nhưng hàm ý của nó là hàm lượng nước trong khí nén. Do đó, đo điểm sương thực chất là đo độ ẩm của không khí. Có nhiều dụng cụ để đo điểm sương của khí nén, chẳng hạn như “dụng cụ điểm sương gương” với nitơ, ete, v.v. làm nguồn lạnh, “ẩm kế điện phân” với phốt pho pentoxit, liti clorua, v.v. làm chất điện phân, v.v. Hiện nay, các máy đo điểm sương khí đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong ngành để đo điểm sương của khí nén, chẳng hạn như máy đo điểm sương SHAW của Anh, có thể đo tới -80°C.
19. Khi đo điểm sương của khí nén bằng máy đo điểm sương cần lưu ý điều gì?
Trả lời: Sử dụng máy đo điểm sương để đo điểm sương của không khí, đặc biệt khi hàm lượng nước trong không khí đo được cực kỳ thấp, thao tác phải rất cẩn thận và kiên nhẫn. Thiết bị lấy mẫu khí và đường ống kết nối phải khô (ít nhất là khô hơn khí cần đo), các kết nối đường ống phải được bịt kín hoàn toàn, lưu lượng khí phải được lựa chọn theo quy định và thời gian xử lý trước phải đủ dài. Nếu bạn cẩn thận, sẽ có sai số lớn. Thực tế đã chứng minh rằng khi sử dụng “máy phân tích độ ẩm” sử dụng phốt pho pentoxit làm chất điện phân để đo điểm sương áp suất của khí nén được xử lý bằng máy sấy lạnh, thì sai số rất lớn. Điều này là do quá trình điện phân thứ cấp do khí nén tạo ra trong quá trình thử nghiệm, khiến cho kết quả đo cao hơn thực tế. Do đó, không nên sử dụng loại dụng cụ này khi đo điểm sương của khí nén được xử lý bằng máy sấy lạnh.
20. Điểm sương áp suất của khí nén nên được đo ở đâu trong máy sấy?
Trả lời: Sử dụng máy đo điểm sương để đo điểm sương áp suất của khí nén. Điểm lấy mẫu phải được đặt trong ống xả của máy sấy và khí mẫu không được chứa các giọt nước lỏng. Có sai số trong điểm sương được đo tại các điểm lấy mẫu khác.
21. Có thể sử dụng nhiệt độ bay hơi thay cho điểm sương áp suất không?
Trả lời: Trong máy sấy lạnh, nhiệt độ bay hơi (áp suất bay hơi) không thể được sử dụng để thay thế điểm sương áp suất của khí nén. Điều này là do trong bộ phận bay hơi có diện tích trao đổi nhiệt hạn chế, có sự chênh lệch nhiệt độ không đáng kể giữa khí nén và nhiệt độ bay hơi của chất làm lạnh trong quá trình trao đổi nhiệt (đôi khi lên tới 4 ~ 6 ° C); nhiệt độ mà khí nén có thể được làm mát luôn cao hơn nhiệt độ của chất làm lạnh. Nhiệt độ bay hơi cao. Hiệu suất tách của "bộ tách khí-nước" giữa bộ phận bay hơi và bộ làm mát trước không thể là 100%. Luôn có một phần các giọt nước mịn vô tận sẽ đi vào bộ phận làm mát trước cùng với luồng không khí và "bốc hơi thứ cấp" tại đó. Nó bị khử thành hơi nước, làm tăng hàm lượng nước trong khí nén và làm tăng điểm sương. Do đó, trong trường hợp này, nhiệt độ bay hơi của chất làm lạnh được đo luôn thấp hơn điểm sương áp suất thực tế của khí nén.
22. Trong trường hợp nào có thể sử dụng phương pháp đo nhiệt độ thay cho phương pháp đo điểm sương áp suất?
Trả lời: Các bước lấy mẫu và đo điểm sương áp suất không khí không liên tục bằng máy đo điểm sương SHAW tại các địa điểm công nghiệp khá phức tạp và kết quả thử nghiệm thường bị ảnh hưởng bởi các điều kiện thử nghiệm không đầy đủ. Do đó, trong những trường hợp yêu cầu không quá nghiêm ngặt, nhiệt kế thường được sử dụng để ước tính điểm sương áp suất của khí nén.
Cơ sở lý thuyết để đo điểm sương áp suất của khí nén bằng nhiệt kế là: nếu khí nén đi vào bộ làm mát sơ bộ qua bộ tách khí-nước sau khi bị bộ bay hơi ép làm mát, nước ngưng tụ mang theo trong đó được tách hoàn toàn trong bộ tách khí-nước, thì lúc này nhiệt độ khí nén đo được chính là điểm sương áp suất của nó. Mặc dù trên thực tế hiệu suất tách của bộ tách khí-nước không thể đạt tới 100%, nhưng trong điều kiện nước ngưng tụ của bộ làm mát sơ bộ và bộ bay hơi được xả tốt, thì nước ngưng tụ đi vào bộ tách khí-nước và cần được bộ tách khí-nước loại bỏ chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng thể tích ngưng tụ. Do đó, sai số khi đo điểm sương áp suất bằng phương pháp này không lớn lắm.
Khi sử dụng phương pháp này để đo điểm sương áp suất của khí nén, điểm đo nhiệt độ nên được chọn ở cuối bộ phận bay hơi của máy sấy lạnh hoặc trong bộ tách khí-nước, vì nhiệt độ của khí nén là thấp nhất tại điểm này.
23. Phương pháp sấy bằng khí nén là gì?
Trả lời: Không khí nén có thể loại bỏ hơi nước trong đó bằng cách tăng áp, làm mát, hấp phụ và các phương pháp khác, còn nước lỏng có thể được loại bỏ bằng cách gia nhiệt, lọc, tách cơ học và các phương pháp khác.
Máy sấy lạnh là thiết bị làm mát khí nén để loại bỏ hơi nước có trong khí nén và thu được khí nén tương đối khô. Bộ làm mát phía sau của máy nén khí cũng sử dụng phương pháp làm mát để loại bỏ hơi nước có trong khí nén. Máy sấy hấp phụ sử dụng nguyên lý hấp phụ để loại bỏ hơi nước có trong khí nén.
24. Khí nén là gì? Đặc điểm của nó là gì?
Trả lời: Không khí có thể nén được. Không khí sau khi máy nén khí thực hiện công cơ học để giảm thể tích và tăng áp suất được gọi là không khí nén.
Khí nén là nguồn năng lượng quan trọng. So với các nguồn năng lượng khác, nó có các đặc điểm rõ ràng sau: trong suốt, dễ vận chuyển, không có đặc tính gây hại đặc biệt, không ô nhiễm hoặc ô nhiễm thấp, nhiệt độ thấp, không có nguy cơ cháy nổ, không sợ quá tải, có thể hoạt động trong nhiều môi trường bất lợi, dễ lấy, vô tận.
25. Trong khí nén có chứa những tạp chất nào?
Trả lời: Không khí nén thải ra từ máy nén khí chứa nhiều tạp chất: ① Nước, bao gồm sương nước, hơi nước, nước ngưng tụ; ② Dầu, bao gồm vết dầu, hơi dầu; ③ Nhiều chất rắn, chẳng hạn như bùn gỉ, bột kim loại, cao su mịn, hạt nhựa đường, vật liệu lọc, vật liệu làm kín mịn, v.v., ngoài ra còn có nhiều chất có mùi hóa học độc hại.
26. Hệ thống nguồn không khí là gì? Nó bao gồm những bộ phận nào?
Trả lời: Hệ thống bao gồm các thiết bị tạo ra, xử lý và lưu trữ khí nén được gọi là hệ thống nguồn khí. Một hệ thống nguồn khí điển hình thường bao gồm các bộ phận sau: máy nén khí, bộ làm mát phía sau, bộ lọc (bao gồm bộ lọc sơ bộ, bộ tách dầu-nước, bộ lọc đường ống, bộ lọc loại bỏ dầu, bộ lọc khử mùi, bộ lọc khử trùng, v.v.), bình chứa khí ổn định áp suất, máy sấy (làm lạnh hoặc hấp phụ), bộ xả nước thải và thoát nước tự động, đường ống khí, các bộ phận van đường ống, dụng cụ, v.v. Các thiết bị trên được kết hợp thành một hệ thống nguồn khí hoàn chỉnh theo các nhu cầu khác nhau của quy trình.
27. Những mối nguy hiểm của tạp chất trong khí nén là gì?
Trả lời: Khí nén đầu ra từ máy nén khí chứa rất nhiều tạp chất có hại, tạp chất chủ yếu là các hạt rắn, độ ẩm và dầu trong không khí.
Dầu bôi trơn bay hơi sẽ tạo thành axit hữu cơ ăn mòn thiết bị, làm hỏng cao su, nhựa và vật liệu làm kín, chặn các lỗ nhỏ, khiến van hoạt động không bình thường và gây ô nhiễm sản phẩm.
Độ ẩm bão hòa trong khí nén sẽ ngưng tụ thành nước trong một số điều kiện nhất định và tích tụ ở một số bộ phận của hệ thống. Độ ẩm này có tác dụng rỉ sét các bộ phận và đường ống, khiến các bộ phận chuyển động bị kẹt hoặc mòn, khiến các bộ phận khí nén hoạt động không bình thường và rò rỉ khí; ở các vùng lạnh, độ ẩm đóng băng sẽ khiến đường ống bị đóng băng hoặc nứt.
Các tạp chất như bụi trong khí nén sẽ làm mòn các bề mặt chuyển động tương đối trong xi lanh, động cơ khí và van đảo chiều khí, làm giảm tuổi thọ của hệ thống.
Thời gian đăng: 17-07-2023